-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Inox 304 vs Inox 316: Nên chọn loại nào?
28/08/2025
Inox 304 và inox 316 đều là những loại thép không gỉ phổ biến trong ngành công nghiệp và dân dụng, tuy nhiên mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng riêng.
1. Giới thiệu nhanh
-
Inox 304: Loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, thuộc nhóm austenitic, chứa 18% Cr và 8% Ni.
-
Inox 316: Tương tự inox 304 nhưng được bổ sung thêm 2% molybdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có muối, axit và hóa chất.
2. Thành phần hóa học (theo ASTM A312)
Thành phần | Inox 304 (%) | Inox 316 (%) |
---|---|---|
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 8.0 – 11.0 | 11.0 – 14.0 |
Molypdenum | 0.00 | 2.00 – 3.00 |
Kết luận: Inox 316 vượt trội hơn nhờ molybdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
3. Tính chất vật lý nổi bật
-
Cả hai loại đều có khối lượng riêng ~8000 kg/m3 và khả năng chịu nhiệt cao.
-
Inox 316 ít giãn nở hơn khi thay đổi nhiệt độ.
-
Inox 304 dẫn điện tốt hơn nhưng đều kém hơn đồng rất nhiều.
4. Khả năng hàn
Cả inox 304 và 316 đều dễ hàn, tương thích với các phương pháp hàn hiện đại.
5. Ứng dụng thực tế
Lĩnh vực | Inox 304 | Inox 316 |
Gia dụng | ✅ | ➖ |
Nhà bếp, thực phẩm | ✅ | ✅ |
Hóa chất, axit, nước biển | ➖ | ✅ |
Công trình gần biển | ➖ | ✅ |
Tòa nhà, nội thất | ✅ | ✅ |
Thiết bị y tế | ✅ | ✅ |
6. Giá cả
Inox 316 có giá cao hơn khoảng 30% do chứa nhiều niken và molybdenum – những nguyên tố đắt đỏ hơn so với sắt hoặc crom.
7. Nên chọn loại nào?
-
Chọn Inox 304 nếu bạn cần tiết kiệm chi phí và môi trường sử dụng không quá khắc nghiệt.
-
Chọn Inox 316 nếu bạn cần khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt với nước biển, axit, hoặc công trình ở vùng ven biển, hóa chất.
8. Tổng kết
Cả hai loại inox đều tốt nhưng tùy vào điều kiện sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật để lựa chọn loại phù hợp nhất. Inox 316 tuy đắt hơn nhưng đem lại sự bền bỉ vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.